LỊCH KHỞI HÀNH TOUR CHÂU Á
THANG 9,10/2017 - KHÁCH GHÉP ĐOÀN
            
STTTuyến Hành TrìnhT.GianKhời Hành Gía 05 chỗ đầu tiên  Gía các chỗ còn lại Giá VNĐTrẻ emTrẻ nhỏHàng Không
1THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu chuẩn)
Nông trại cừu, Làng voi, Lâu đài tỉ phú, 
56,13,20,27/09   5.899.000     6.199.000   5.309.1005.309.1001.769.700BL
2THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới)
Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya,
58,15,22,29/09
4,6,11,18,20,25/10
   6.399.000     6.699.000 5.759.1001.919.700VN/DD
3THÁI LAN:Bangkok - Pattaya (Mới)
Safari World, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya,
515,22,29/9
5,12,19,26/10
   6.699.000     6.999.000 6.029.1002.009.700VN
4THÁI LAN: Chiang Mai - Chiang Rai - Tam Gác Vàng41,15,29/9   9.499.000     9.799.000 8.549.1002.849.700BL
5SINGAPORE 4N3D (1 ngày tự do)47,21/9   8.949.000     9.249.000 8.054.1002.684.700TR
  14/9   9.499.000     9.799.000 8.549.1002.849.700TR
6SINGAPORE 3N2D (bao gồm 20kg hành lý)36,13,20,27/10   7.399.000     7.699.000 6.659.1002.219.700BL
7MALAYSIA
Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5*
48,22/9 & 6,20/10   5.299.000     5.599.000   4.769.1004.769.1001.589.700VJ
8SINGAPORE - MALAYSIA
Tặng 1 đêm khách sạn 5* tại Kuala Lumpur
520,30/9    8.999.000     9.299.000   8.099.1008.099.1002.699.700VJ
 4,14,18,28/10   9.299.000     9.599.000 8.369.1002.789.700VJ
9SINGAPORE - MALAYSIA
2 đêm tại Singapore
612,26/9
10,24,31/10
   9.999.000   10.299.000   8.999.1008.999.1002.999.700TR+OD
10 MALAYSIA - SINGAPORE
2 đêm tại Singapore
611,25/10 10.499.000   10.799.000 8.399.2003.149.700VN
 SINGAPORE -BATAM - MALAYSIA626/9 10.499.000   10.799.000 9.449.1003.149.700TR+OD
 10,24,31/10 10.499.000   10.799.000 9.449.1003.149.700TR+OD
10CAMPUCHIA
Siêm Riệp - Phnompenh
4Thứ 5 hàng tuần   3.999.000     4.299.000   2.999.2502.999.2501.199.700XE
12CAMPUCHIA
Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem
4Thứ 5 hàng tuần   4.199.000     4.499.000   3.149.2503.149.2501.259.700XE
13HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa )414,21/09
3,12/10
 11.999.000   12.299.000 10.799.1003.599.700VJ
12,19,26/09
10,17/10
 12.999.000   13.299.000 11.699.1003.899.700VJ
24,31/10 12.499.000   12.799.000 11.249.1003.749.700VJ
26/10 13.499.000   13.799.000 12.149.1004.049.700VJ
4/09 12.999.000   13.299.000 10.399.2003.899.700VN
14NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Fuji - Kawaguchi - Chiba - Odaiba (Gía đã bao gồm phí visa )414/09 20.999.000   21.299.000 16.799.2006.299.700NH
1526/09 20.999.000   21.299.000 16.799.2006.299.700NH
1619,28,30/10 21.499.000   21.799.000 17.199.2006.449.700NH
17NHẬT BẢN: Tokyo-Hakone-Fuji-Kawaguchico-Chiba-Odaiba (Gía đã bao gồm phí visa)419/10 20.999.000   21.299.000 16.799.2006.299.700NH
18NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka (Gía đã bao gồm phí visa)519/09 31.499.000   31.799.000 25.199.2009.449.700NH
1923/10 30.499.000   30.799.000 24.399.2009.149.700CX
2011/10 31.499.000   31.799.000 25.199.2009.449.700CA
21HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day
Khách sạn 4* -Hàng không 4*
316,30/09 & 14,28/10   9.999.000   10.299.000 7.999.2002.999.700HX
22ĐÀI LOAN
Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa 
422/9   9.499.000     9.799.000 8.549.1002.849.700JW
2312,26/9
24,20/10
   8.499.000     8.799.000 7.649.1002.549.700VJ
 ĐÀI LOAN
Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng
519/10 10.999.000   11.299.000 9.899.1003.299.700JW
24ĐÀI LOAN
Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng
511,15,19,25/9
16,23,27,30/10
   9.999.000   10.299.000 8.999.1002.999.700 VJ
25BALI415/9, 18/10 11.499.000   11.799.000 9.199.2003.449.700MH
26DUBAI - ABU DHABI
Tặng  Vé tàu điện trên không - khách sạn 4*
412,21,26/9 20.999.000   21.299.000 16.799.2006.299.700EK
2710,28/10 21.499.000   21.799.000 17.199.2006.449.700EK
 TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
(bay toàn chặng)
77,21/9 14.499.000   14.799.000 11.599.2004.349.700CA
28TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
(bay toàn chặng)
712/9 &9,20,31/10 13.999.000   14.299.000 11.199.2004.199.700CZ
 TRUNG QUÓC
Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu
(bay toàn chặng)
73/10 14.499.000   14.799.000 11.599.2004.349.700CZ
29TRUNG QUÓC
Bắc Kinh -  Vạn Lý Trường Thành
415,23/9 & 13,27/10   8.499.000     8.799.000 6.799.2002.549.700CA
30TRƯƠNG GIA GIỚI - PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN620/9, 18/10 14.499.000   14.799.000 11.599.2004.349.700CZ

  • /files/images/vietasia/1.png
  • /files/images/vietasia/2.png
  • /files/images/vietasia/3.png

Đối tác - Khách hàng